duyên kiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duyên kiếp+ noun
- predestined affinity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duyên kiếp"
- Những từ có chứa "duyên kiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smarten alluring graceful ungracefulness namby-pamby ungraceful charming bonny prejudice myrmecophytic more...
Lượt xem: 561